Home: [trừu tượng] nhà ở, gia đình, tổ ấm, quê hương...
Sit down and make yourself at home=Xin ngồi và tự nhiên như ở nhà
Home away from home=Một nơi ta coi thân mật ấm cúng như ở nhà
Take home=Mang lương/đồ ăn về nhà
Home sweet home=Căn nhà êm ấm
Hearth=Phần nhà quanh lò sưởi. Hearth and home=Hai tiếng chỉ sự ấm cúng trong nhà và trong gia đình. Hay dùng chung với nhau trong văn thơ. The joys of hearth and home=Niềm vui trong gia đình.
Home is where the heart is=Gia đình là nơi lòng ta cảm thấy ấm cúng
[Xem thêm: Random House Dictionary of Popular Proverbs and Sayings, by Gregory Y. Titelman (1996).]
Home còn chỉ nhà dưỡng lão: I never want to put my mother in a home=Tôi không muốn để má tôi vào ở nursing home-viện dưỡng lão
Home economics=Môn tề gia nội trợ dạy khâu vá, nấu ăn
On the home front=Ở hậu phương. The president also praised the families on the home front=Tổng thống cũng ngợi khen các gia đình binh sĩ ở mặt trận hậu phương
The Home Office=Tiếng dùng bên Anh chỉ Bộ Nội Vụ (bên Mỹ: Department of the Interior). Bộ trưởng Nội Vụ bên Anh: The Home Secretary, hay: Secretary of State for Home Affairs.
Home-grown vegetables=Rau trồng trong vườn ở nhà
Home page=Trang nhà (=Main page)
Home-school=Dạy học con cái ở nhà, chứ không gửi chúng tới trường
On my way home=Trên đường về nhà
To see (take) someone home=Đưa ai về nhà
Anybody home?=Có ai có nhà không?
Home folks=Cha mẹ. This weekend I’m driving to see my folks=Cuối tuần này tôi lái xe về thăm gia đình.
Homecoming event=Đấu banh và khiêu vũ hàng năm ở trường đại học.
* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.