Ba động từ dress, wear, và put on có cùng một nghĩa là mặc, bận, mang hay đi hay xỏ (giầy). Nhưng cũng có nhiều nghĩa khác nhau. Sau đây là nghĩa chính.
C. Put on (động từ bất qui tắc put/put/put)
Hurry up and put your shoes on!=Nhanh lên, đi giầy vào!
Put on lipstick=Thoa son
It’s cold here. Why don’t you put on the heat (turn it on)=Lạnh quá, bạn hãy vặn lò sưởi lên.
Put the radio on; I want to hear the news=Vặn ra-đi-ô lên; tôi muốn nghe tin tức.
The school puts on a play every year (arrange an event)=Nhà trường năm nào cũng trình diễn một vở kịch.
Tests can put a lot of pressure on students=Các bài thi có thể gây cho học sinh nhiều căng thẳng tâm lý (sức ép).
Put someone on the phone=Chuyển máy điện thoại cho ai. Người mẹ thấy con đang nói chuyện với người cha. Bà nói: Put daddy on, I want to ask him a question=Ðưa điện thoại cho ba để má hỏi ba một câu.
You’re putting me on!=Bạn đùa với tôi đấy mà!
Put on weight=Lên cân, béo ra.
Put on a brave face=Giả vờ lộ vẻ mặt bình tĩnh gan dạ.
My doctor put me on a diet to lower my cholesterol=Bác sĩ cho tôi theo một chế độ ăn kiêng để hạ mức mỡ trong mạch máu của tôi.
The new tax will put 8 cents on a gallon of gas=Thuế mới tăng thêm 8 xu mỗi gallon xăng.
=> Mách giúp: Quí vị muốn tra những chữ có các nghĩa khác nhau thì vào http://www.wiki.answers.com. Nên có một cuốn từ điển lớn hay một cuốn từ điển chữ đồng nghĩa gọi là Thesaurus. Khi tra một nghĩa, nên đặt một câu với nghĩa ấy để nhớ cách dùng. Một cuốn Thesaurus tốt: The Random House Thesaurus.
* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.