Award (n)
(1) Phần thưởng thường có tính cách tượng trưng (mề đay); (2) Tặng thưởng do hội đồng trọng tài hay giám khảo ban cho; án do quan toà quyết định (3) Học bổng trường đại học cấp cho.
The judge awarded him a 5-year sentence without parole=Quan toà tuyên án xử anh ta 5 năm tù không khoan hồng.
Prizes will be awarded to the top three winners=Sẽ có ba giải thưởng cho ba người hàng đầu.
Paltrow won the best actress award=Nữ tài tử Paltrow thắng giải diễn viên tài ba nhất.
An award-winning film=Phim được giải
An award-winning book=Cuốn sách được giải thưởng
Award winner=Người lãnh giải thưởng
Award (v)
The university awarded him a full scholarship (=granted)
The judge awarded the judgment to the plaintiff=Chánh án phán cho nguyên đơn thắng kiện (decision made by a judge)
The jury awarded damages to the plaintiff=Bồi thẩm đoàn bồi thường thiệt hại cho bên nguyên.
The jury awarded a large sum to the small architectural firm=Ban giám khảo ban cho hãng kiến trúc nhỏ một giao kèo lớn.
Prize (n)
Prize money=tiền thưởng; tiền thâu được sau khi bán một chiếc tàu của bên địch
First prize=giải hạng nhất trong cuộc xổ số
Prize fight=trận đấu quyền Anh
Prize fighter=võ sĩ quyền Anh
A herd of prize cattle=đàn bò đáng được giải, good enough to win a prize
Prize-winning lottery ticket=vé xổ số trúng giải
Prize (v): coi trọng, coi là quí
He prized his freedom above all else=Anh ta coi tự do là quí hơn cả.
Prized (adj): extremely important.
Matsutake mushrooms are highly prized for their fragrance=Nấm Matsutale rất quí vì hương thơm của nó.
Tóm lại: Hai chữ prize và award có thể dùng chung trong nghĩa prize-winning book=cuốn sách được giải thưởng, hay award-winning film=cuốn phim được giải thưởng.
Nhưng award nếu là động từ thì có những nghĩa mà prize không có: (chánh án) tuyên án, cấp giao kèo, award a contract, (trường đại học) cấp học bổng, award a scholarship.
Prize nếu là tĩnh từ có nghĩa đáng được giải thưởng (prize cattle).
* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.