Hỏi: Chào VOA và chú Phạm Văn. Cháu có một câu tiếng Anh này không hiểu cách dùng của từ paid trong câu: Ha was a highly paid official (Ông ta đã từng là một viên chức được trả lương cao). Nhờ chú giải thích rõ hơn câu này cho cháu với ạ. Cháu cảm ơn chú. Chúc chú một ngày bình yên!
Trả lời:
Cám ơn bạn đã gửi câu hỏi đến VOA.
Highly paid là một compound adjective:
Chữ highly paid là một tĩnh từ kép gồm có 2 phần: phần đầu là highly, trạng từ; và phần sau là paid, past participle của verb pay (trả lương)
Trong tiếng Anh, thứ tự của các chữ là adjective đi trước và làm tiếng bổ nghĩa modifier cho danh từ noun đi sau. Ngược lại, trong tiếng Việt thường thì tĩnh từ đi sau danh từ: highly paid official viên chức được trả lương cao. Tĩnh từ “được trả lương cao” đi sau và bổ nghĩa cho danh từ “viên chức”. Tuy nhiên, trong những danh từ gốc Hán Việt thì tĩnh từ đi trước danh từ: thí dụ: từ “Văn khoa” trong đó văn làm tĩnh từ đi trước danh từ “khoa” để khác với những từ kép khác như y khoa, dược khoa, v.v..
A. Formation of compound adjectives
Compound adjectives trong tiếng Anh có nhiều cách cấu tạo:
1. Adverb + past participle
A well-paid official: viên chức được trả lương hậu
A well-known writer: nhà văn nổi tiếng
A deeply-rooted tradition: truyền thống lâu đời
A well-mannered girl: một thiếu nữ dịu dàng lịch sự
2. Adjective + present participle
A good-looking boy: cậu bé khôi ngô tuấn tú
3. Noun + past participle
Sun-drenched beaches: những bãi biển đầy nắng
4. Adjective + past participle
A short-sighted man: người đàn ông cận thị
A short-sighted policy: một chính sách thiển cận
5. Noun + adjective
World-famous singer: ca sĩ nổi tiếng thế giới
6. Adjective + noun
Deep-sea diving: lặn sâu dưới đáy biển
7. Noun + noun
Part-time job: việc làm bán thời gian
B. Tóm lại: Căn cứ vào bảng trên, compound adjectives có thể tạo nên bằng hai phần: phần đầu có thể là một adverb, hay một adjective hay một noun; phần hai thường là một past participle, hay một present participle hay một noun, hay một adjective. Biết như vậy, bạn có thể khi viết, dùng những compound adjectives cho câu văn thêm mầu sắc, miễn là bạn theo những mẫu ở phần A. Thí dụ, muốn nói “một câu chuyện mủi lòng” bạn có thể dùng “a heart-rending story.” Frank Sinatra was a world-famous singer: Ca sĩ Frank Sinatra là một ca sĩ lừng danh thế giới. Nhất Linh was a well-known writer in Tự Lực Văn Ðoàn (nhà văn danh tiếng).
Hyphen: Thường có dấu nối hyphen giữa hai chữ của một compound adjective. A strong-minded woman: một phụ nữ rất cương nghị, a far-sighted proposal= một đề án có tầm nhìn xa, có viễn kiến, a snow-covered mountain: ngọn núi có tuyết bao phủ.
Exception: Không cần dùng dấu nối nếu compound adjective tạo bởi một adverb tận cùng bởi –ly như thí dụ của bạn a highly paid official; a freshly painted wall: bức tường vừa mới sơn.
Xem thêm:
http://www.myenglishpages.com/site_php_files/vocabulary-lesson-compound-adjectives.php
Chúc bạn mạnh tiến.
Trả lời:
Cám ơn bạn đã gửi câu hỏi đến VOA.
Highly paid là một compound adjective:
Chữ highly paid là một tĩnh từ kép gồm có 2 phần: phần đầu là highly, trạng từ; và phần sau là paid, past participle của verb pay (trả lương)
Trong tiếng Anh, thứ tự của các chữ là adjective đi trước và làm tiếng bổ nghĩa modifier cho danh từ noun đi sau. Ngược lại, trong tiếng Việt thường thì tĩnh từ đi sau danh từ: highly paid official viên chức được trả lương cao. Tĩnh từ “được trả lương cao” đi sau và bổ nghĩa cho danh từ “viên chức”. Tuy nhiên, trong những danh từ gốc Hán Việt thì tĩnh từ đi trước danh từ: thí dụ: từ “Văn khoa” trong đó văn làm tĩnh từ đi trước danh từ “khoa” để khác với những từ kép khác như y khoa, dược khoa, v.v..
A. Formation of compound adjectives
Compound adjectives trong tiếng Anh có nhiều cách cấu tạo:
1. Adverb + past participle
A well-paid official: viên chức được trả lương hậu
A well-known writer: nhà văn nổi tiếng
A deeply-rooted tradition: truyền thống lâu đời
A well-mannered girl: một thiếu nữ dịu dàng lịch sự
2. Adjective + present participle
A good-looking boy: cậu bé khôi ngô tuấn tú
3. Noun + past participle
Sun-drenched beaches: những bãi biển đầy nắng
4. Adjective + past participle
A short-sighted man: người đàn ông cận thị
A short-sighted policy: một chính sách thiển cận
5. Noun + adjective
World-famous singer: ca sĩ nổi tiếng thế giới
6. Adjective + noun
Deep-sea diving: lặn sâu dưới đáy biển
7. Noun + noun
Part-time job: việc làm bán thời gian
B. Tóm lại: Căn cứ vào bảng trên, compound adjectives có thể tạo nên bằng hai phần: phần đầu có thể là một adverb, hay một adjective hay một noun; phần hai thường là một past participle, hay một present participle hay một noun, hay một adjective. Biết như vậy, bạn có thể khi viết, dùng những compound adjectives cho câu văn thêm mầu sắc, miễn là bạn theo những mẫu ở phần A. Thí dụ, muốn nói “một câu chuyện mủi lòng” bạn có thể dùng “a heart-rending story.” Frank Sinatra was a world-famous singer: Ca sĩ Frank Sinatra là một ca sĩ lừng danh thế giới. Nhất Linh was a well-known writer in Tự Lực Văn Ðoàn (nhà văn danh tiếng).
Hyphen: Thường có dấu nối hyphen giữa hai chữ của một compound adjective. A strong-minded woman: một phụ nữ rất cương nghị, a far-sighted proposal= một đề án có tầm nhìn xa, có viễn kiến, a snow-covered mountain: ngọn núi có tuyết bao phủ.
Exception: Không cần dùng dấu nối nếu compound adjective tạo bởi một adverb tận cùng bởi –ly như thí dụ của bạn a highly paid official; a freshly painted wall: bức tường vừa mới sơn.
Xem thêm:
http://www.myenglishpages.com/site_php_files/vocabulary-lesson-compound-adjectives.php
Chúc bạn mạnh tiến.